decay
decay | [di'kei] | | danh từ | | | tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...) | | | tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...) | | | tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả) | | | tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...) | | | (vật lý) sự rã, sự phân rã | | | radioactive decay | | sự phân rã phóng xạ | | | to fall into decay | | | suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...) | | | đổ nát, mục nát (nhà cửa...) | | nội động từ | | | suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...) | | | hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...) | | | suy nhược (sức khoẻ) | | | thối rữa (quả) | | | sâu, mục (răng, xương, gỗ...) | | | a decayed tooth | | răng sâu | | | decayed wood | | gỗ mục | | | (vật lý) rã, phân rã | | ngoại động từ | | | làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...) |
(vật lí) phân huỷ
/di'kei/
danh từ tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...) tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...) tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả) tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...) (vật lý) sự rã, sự phân rã radioactive decay sự phân rã phóng xạ !to fall into decay suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...) đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
nội động từ suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...) hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...) sự suy nhược (sức khoẻ) thối rữa (quả) sâu, mục (răng, xương, gỗ...) a decayed tooth răng sâu decayed wood gỗ mục (vật lý) rã, phân rã
ngoại động từ làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
|
|