decree
decree | [di'kri:] | | danh từ | | | sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ | | | decree-law | | sắc luật, pháp lệnh | | | bản án | | | decree absolute& decree nisi | | bản án cho phép ly hôn | | động từ | | | ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh | | | the government decrees the cancellation of the illegal contracts | | chính phủ ra lệnh hủy bỏ những hợp đồng bất hợp pháp |
/di'kri:/
ngoại động từ ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
|
|