Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deferred payment


    Chuyên ngành kinh tế
số tiền (hàng) trả từng kỳ
sự trả chậm
trả chậm
trả theo định kỳ
trả tiền sau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.