deficient
deficient | [di'fi∫ənt] | | tính từ | | | thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn | | | to be deficient in courage | | thiếu can đảm | | | kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...) | | | mentally deficient | | đần, kém thông minh |
khuyết, thiếu
/di'fiʃənt/
tính từ thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn to be deficient in courage thiếu can đảm kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...) mentally deficient đần, kém thông minh
|
|