defile
defile![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:fail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hẻm núi | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi thành hàng dọc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to defile the air | | làm bẩn bầu không khí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to defile someone's reputation | | làm ô danh ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất tính chất thiêng liêng |
/'di:fail/
danh từ
hẽm núi
nội động từ
đi thành hàng dọc
ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to defile the air làm bẩn bầu không khí to defile someone's reputation làm ô danh ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm
làm mất tính chất thiêng liêng
|
|