Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defiance




defiance
[di'faiəns]
danh từ
sự công khai kháng cự hoặc không tuân theo; sự thách thức
the protesters showed their defiance of the official ban on demonstrations
những người phản đối tỏ ra bất chấp lệnh cấm biểu tình của chính phủ
to glare defiance at somebody/something
xem glare
to set at defiance
coi thường, không tuân theo
to set the law at defiance
coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp
to set somebody at defiance
coi thường ai, không coi ai ra gì
in defiance of somebody/something
bất chấp ai/cái gì; không đếm xỉa đến ai/cái gì
to act in defiance of orders
hành động bất chấp mệnh lệnh
she wanted him to stay, but he left in defiance of her wishes
cô ta muốn anh ấy ở lại, nhưng anh ấy vẫn bỏ về mà không đếm xỉa gì đến mong muốn của cô ta


/di'faiəns/

danh từ
sự thách thức
sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo !in defiance of
bất chấp, mặc kệ !to set at defiance; to bid defiance to
thách thức
coi thường, không tuân theo
to set the law at defiance coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp
to set somebody at defiance coi thường ai, không coi ai ra gì

Related search result for "defiance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.