Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deflect




deflect
[di'flekt]
ngoại động từ
làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
(kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống
nội động từ
lệch, chệch hướng, trẹo đi
(kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống



lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

/di'flekt/

ngoại động từ
làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
(kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

nội động từ
lệch, chệch hướng, trẹo đi
(kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deflect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.