delay ![](images/dict/d/delay.gif)
delay![](img/dict/02C013DD.png) | [di'lei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm trễ; sự trì hoãn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act without delay | | hành động không chậm trễ (không trì hoãn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều làm trở ngại; sự cản trở | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chậm trễ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trở ngại, cản trở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to delay the traffic | | làm trở ngại giao thông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) ủ, ram (thép) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậm trễ, lần lữa, kề cà |
(Tech) trễ, trì hoãn; thời gian, khoảng; làm trễ, làm chậm (đ)
làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ
adjustable d. sự trễ điều chỉnh được
corrective d. sự trễ hiệu chỉnh
one-digit d. sự trễ một hàng
static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định
time d. chậm về thời gian
/di'lei/
danh từ
sự chậm trễ; sự trì hoãn to act without delay hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
điều làm trở ngại; sự cản trở
ngoại động từ
làm chậm trễ
hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
làm trở ngại, cản trở to delay the traffic làm trở ngại giao thông
(kỹ thuật) ủ, ram (thép)
nội động từ
chậm trễ, lần lữa, kề cà
|
|