Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demanding




tính từ
đòi hỏi khắt khe



demanding
[di'mɑ:ndiη]
tính từ
đòi hỏi khắt khe
a demanding job
một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
a demanding employer
một ông chủ khắt khe


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.