demon
demon | ['di:mən] | | Cách viết khác: | | daemon | | ['di:mən] | | danh từ | | | ma quỷ, yêu ma, ma quái | | | người độc ác, người ác hiểm, người hung ác | | | (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái | | | the demon of alcohol | | | ma men | | | the demon of jealousy | | | máu ghen | | | to be a demon for work | | | làm việc khoẻ như trâu | | | he is a demon centre forward | | | anh ta là một trung tâm quái kiệt |
/'di:mən/ (daemon) /'di:mən/
danh từ ma quỷ, yêu ma, ma quái người độc ác, người ác hiểm, người hung ác (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái !the demon of alcohol ma men !the demon of jealousy máu ghen !to be a demon for work làm việc khoẻ như trâu !he is a demon centre forward anh ta là một trung tâm quái kiệt
|
|