Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demonstrability




demonstrability
[,demənstrə'biliti]
danh từ
tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được


/,demənstrə'biliti/

danh từ
tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được

Related search result for "demonstrability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.