![](img/dict/02C013DD.png) | ['demənstreit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to demonstrate something to somebody) chứng minh, giải thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to demonstrate the truth of a statement |
| chứng minh sự thật của một lời tuyên bố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how do you demonstrate that the pressure remains constant? |
| làm sao anh chứng minh được là áp suất không thay đổi? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an assistant demonstrated the washing-machine to customers |
| người bán hàng giải thích cho khách hàng hiểu cách vận hành của máy giặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she demonstrated how best to defend oneself |
| cô ta trình bày cách tốt nhất để tự vệ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | là điển hình của cái gì; chứng tỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the election demonstrates democracy in action |
| cuộc bầu cử là một điển hình của chế độ dân chủ trong hành động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his sudden departure demonstrates that he's unreliable/how unreliable he is |
| việc anh ta đột ngột bỏ đi chứng tỏ anh ta là người không đáng tin cậy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu hiện cái gì bằng hành động; biểu thị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | workers have already demonstrated their opposition to the plans |
| công nhân biểu thị sự phản đối các kế hoạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to demonstrate strong feelings |
| biểu thị những tình cảm mạnh mẽ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to demonstrate in favour of / against somebody / something) tham gia một cuộc tập dượt công khai.. để ủng hộ hoặc phản đối; biểu tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thousands demonstrated against the price increases |
| hàng ngàn người biểu tình chống tăng giá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) thao diễn |