denotation
denotation![](img/dict/02C013DD.png) | [,di:nou'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩa, ý nghĩa (của một từ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bao hàm nghĩa rộng |
/,di:nou'teiʃn/
danh từ
sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
dấu hiệu
nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
sự bao hàm nghĩa rộng
|
|