denudation
denudation![](img/dict/02C013DD.png) | [,di:nju:'dei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tước đoạt, sự lấy đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) sự bóc mòn |
/,di:nju:'deiʃn/
danh từ
sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
sự tước đoạt, sự lấy đi
(địa lý,địa chất) sự bóc mòn
|
|