Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
departmental




departmental
[,dipɑ:t'mentl]
tính từ
thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa
thuộc khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ


/,dipɑ:t'mentl/

tính từ
thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa
thuộc khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ

Related search result for "departmental"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.