Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dephasing




dephasing
[di:'feiziη]
danh từ
(vật lý) sự lệch pha


/di:'feiziɳ/

danh từ
(vật lý) sự lệch pha

Related search result for "dephasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.