|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressed
depressed | [di'prest] | | tính từ | | | chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn | | | to look depressed | | trông có vẻ chán nản thất vọng | | | trì trệ, đình trệ | | | trade is depressed | | việc buôn bán bị đình trệ | | | suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút | | | bị ấn xuống, bị nén xuống | | | depressed button | | nút bị ấn xuống | | | depressed classes | | | (Ấn) tiện dân ((xem) untouchable) |
bị giảm, bị hạ
/di'prest/
tính từ chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn to look depressed trông có vẻ chán nản thất vọng trì trệ, đình trệ trade is depressed việc buôn bán bị đình trệ suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút bị ấn xuống, bị nén xuống depressed button nút bị ấn xuống !depressed classes (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)
|
|
Related search result for "depressed"
|
|