Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derangement




derangement
[di'reindʒmənt]
danh từ
sự trục trặc (máy móc...)
sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự quấy rối, sự quấy rầy
sự loạn trí; tình trạng loạn trí


/di'reindʤmənt/

danh từ
sự trục trặc (máy móc...)
sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự quấy rối, sự quấy rầy
sự loạn trí; tình trạng loạn trí

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.