Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derision




derision
[di'riʒn]
danh từ
sự chế nhạo; sự nhạo báng; trò cười
to be an object of general derision
là mục tiêu cho mọi người giễu cợt


/di'riʤn/

danh từ
sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
to have (hold) in derision chế nhạo, nhạo báng
tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
to be in derision; to be the derision of bị làm trò cười
to bring into derision đem làm trò cười

Related search result for "derision"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.