Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derisive




derisive
[di'raisiv]
Cách viết khác:
derisory
[di'raisəri]
tính từ
chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
a derisive laughter
nụ cười chế giễu


/di'raisiv/

tính từ
chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười
a derisive laughter nụ cười chế giễu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "derisive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.