Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derringer




derringer
['derindʒə]
danh từ
súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn


/'derindʤə/

danh từ
súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn

Related search result for "derringer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.