desire ![](images/dict/d/desire.gif)
desire![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zaiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to express a desire to do something | | tỏ lòng mong muốn làm việc gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to satisfy a desire | | thoả mãn một sự mơ ước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật mong muốn, vật ao ước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dục vọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do something at the desire of somebody | | làm việc gì theo lời yêu cầu của ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to desire something | | ao ước cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to desire to do something | | mong muốn làm việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đề nghị, yêu cầu; ra lệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to desire somebody to do something | | yêu cầu ai làm việc gì |
ước muốn
/di'zaiə/
danh từ
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao to express a desire to do something tỏ lòng mong muốn làm việc gì to statisfy a desire thoả mãn một sự mơ ước
vật mong muốn, vật ao ước
dục vọng
lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh to do something at the desire somebody làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
ngoại động từ
thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước to desire something ao ước cái gì to desire to do something mong muốn làm việc gì
đề nghị, yêu cầu; ra lệnh to desire somebody to do something yêu cầu ai làm việc gì
|
|