despair 
despair | [dis'peə] |  | danh từ | |  | sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng | |  | to be in despair | | tuyệt vọng | |  | to be the despair of someone | | là nỗi thất vọng của ai, làm cho ai thất vọng |  | nội động từ | |  | hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng | |  | to despair of something | | hết hy vọng vào việc gì | |  | his life is despaired of | | (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa |
/dis'peə/
danh từ
sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng to be in despair tuyệt vọng to drive someone to fall into despair làm ai thất vọng
nội động từ
hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng to despair of somemthing hết hy vọng vào việc his life is despaired of (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
|
|