|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
despisingly
despisingly | [dis'paiziηli] |  | phó từ | |  | khinh miệt, miệt thị, khinh khỉnh | |  | the boss spoke despisingly of his concubine | | ông chủ nói về vợ lẽ của mình với giọng khinh miệt |
/dis'paiziɳli/
phó từ
xem thường, coi khinh, khinh miệt
|
|
|
|