Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detailed




tính từ
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết



detailed
['di:teild]
tính từ
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
a detailed commentary
sự tường thuật chi tiết
a detailed explanation
lời giải thích cặn kẽ



được làm chi tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detailed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.