detainer
detainer | [di'teinə] |  | danh từ pháp lý | |  | sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...) | |  | sự giam giữ, sự cầm tù | |  | trát tống giam ((cũng) writ of detainer) |
/di'teinə/
danh từ (pháp lý)
sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
sự giam giữ, sự cầm tù
trát tống giam ((cũng) writ of detainer)
|
|