deuced
deuced![](img/dict/02C013DD.png) | [dju:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am in a deuced funk | | tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm in a deuced hurry | | tôi vội lắm |
/dju:st/
tính từ & phó từ
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng I am in a deuced funk tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp I'm in a deuced hurry tôi vội lắm
|
|