Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
didacticism




danh từ
tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục



didacticism
[di'dæktisizm]
danh từ
tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục


Related search result for "didacticism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.