The Queen conferred the dignity of a peerage on him
Nữ hoàng phong tước quý tộc cho ôngta
thái độ chững chạc; thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
/'digniti/
danh từ chân giá trị the dignity of labour chân giá trị của lao động phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng human dignity nhân phẩm beneath one's dignity không xứng đáng với phẩm cách của mình to stand upon one's dignity tự trọng, giữ phẩm giá của mình chức tước cao, chức vị cao thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang