digs
digs![](img/dict/02C013DD.png) | [digz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [digs] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | apartment, house, pad | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm having a party so everybody can see my new digs. |
/digz/
danh từ, số nhiều
(từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)
|
|