|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimension
dimension | [di'men∫n] | | danh từ | | | chiều, kích thước, khổ, cỡ | | | the three dimensions | | ba chiều (dài, rộng và cao) | | | of great dimensions | | cỡ lớn | | | (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) | | ngoại động từ | | | định kích thước, đo kích thước (một vật gì) |
chiều, thứ nguyên (của một đại lượng) cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều global d. số chiều trên toàn trục harmonic d. thứ nguyên điều hoà homology d. thứ nguyên đồng đều transifinite d. số chiều siêu hạn virtual d. hh(đại số) số chiều ảo weak d. thứ nguyên yếu
/di'menʃn/
danh từ chiều, kích thước, khổ, cỡ the three dimensions ba chiều (dài, rộng và cao) of great dimensions cỡ lớn (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)
ngoại động từ định kích thước, đo kích thước (một vật gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dimension"
|
|