Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimidiate




dimidiate
[di'midiit]
tính từ
chia đôi, phân đôi



chia đôi

/di'midiit/

tính từ
chia đôi, phân đôi

Related search result for "dimidiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.