Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimity




dimity
['dimiti]
danh từ
vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...


/'dimiti/

danh từ
vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)

Related search result for "dimity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.