Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diorite




diorite
['daiərait]
danh từ
(địa lý,địa chất) điorit


/'daiərait/

danh từ
(địa lý,địa chất) điorit

Related search result for "diorite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.