|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaffect
ngoại động từ làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành ly gián; chia rẽ; gây oán giận
disaffect | [disə'fekt] | | ngoại động từ | | | làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành | | | ly gián; chia rẽ; gây oán giận |
|
|
|
|