|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disapprobatory
disapprobatory | [dis'æproubeitəri] | | Cách viết khác: | | disapprobative | | [dis'æproubeitiv] | | tính từ | | | không tán thành, phản đối |
/dis'æproubeitəri/ (disapprobative) /dis'æproubeitiv/
tính từ không tán thành, phản đối
|
|
|
|