Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discerp




ngoại động từ
tách ra; xé ra; xé rời



discerp
[di'sə:p]
ngoại động từ
tách ra; xé ra; xé rời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.