Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discombobulate




ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng



discombobulate
[,diskəm'bɔbjuleit]
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.