|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discommons
discommons![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kɔmənz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) discommon | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít) |
/dis'kɔməns/
ngoại động từ
(như) discommon
truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
|
|
|
|