|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discreditable
discreditable | [dis'kreditəbl] | | tính từ | | | làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã | | | discreditable measures | | biện pháp làm mang tai mang tiếng |
/dis'kreditəbl/
tính từ làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện làm mất tín nhiệm nhục nhã, xấu hổ
|
|
|
|