Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discursive




discursive
[dis'kə:siv]
tính từ
lan man, rời rạc, không mạch lạc


/dis'kə:siv/

tính từ
lan man, không có mạch lạc
biện luận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discursive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.