|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembodiment
disembodiment![](img/dict/02C013DD.png) | [,disim'bɔdimənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội) |
/,disim'bɔdimənt/
danh từ
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
|
|
|
|