Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disfrock




disfrock
[dis'frɔk]
ngoại động từ
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục


/dis'frɔk/

ngoại động từ
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.