Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disgruntled




disgruntled
[dis'grʌntld]
tính từ
bực tức, bất bình
the boy was disgruntled about losing his toy
thằng bé bực tức vì mất toi món đồ chơi
bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn


/dis'grʌntld/

tính từ
không bằng lòng, bất bình
bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.