Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disharmonise




disharmonise
[dis'hɑ:mənaiz]
Cách viết khác:
disharmonize
[dis'hɑ:mənaiz]
ngoại động từ
làm mất hoà hợp, làm mất hài hoà
làm mất hoà âm; làm nghịch tai


/dis'hɑ:mənaiz/ (disharmonize) /dis'hɑ:mənaiz/

ngoại động từ
làm mất hoà hợp
làm mất hoà âm; làm nghịch tai

Related search result for "disharmonise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.