Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishful




danh từ
lượng chứa đựng trong một đĩa



dishful
['di∫fəl]
danh từ
lượng chứa đựng trong một đĩa


Related search result for "dishful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.