Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disinformation




danh từ
thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương



disinformation
[dis,infɔ:'mei∫n]
danh từ
thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.