disjunction
disjunction | [dis'dʒʌηk∫n] |  | danh từ | |  | sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra | |  | (điện học) sự ngắt mạch |
(logic học) phép tuyển
exclusive d. phép tuyển loại
inclusive d. phép tuyển không loại
/dis'dʤʌɳkʃn/
danh từ
sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt mạch
|
|