Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disk jockey




disk+jockey
['disk,dʒɔki]
Cách viết khác:
disc jockey
['disk,dʒɔki]
danh từ, viết tắt là DJ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.