Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismast




dismast
[dis'mɑ:st]
ngoại động từ
tháo dỡ cột buồm


/dis'mɑ:st/

ngoại động từ
tháo dỡ cột buồm

Related search result for "dismast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.